Megomet kyoritsu 3323A - K 3323A - Kyoritsu 3323A
(Lượt xem: 685)
http://kiembac.com/raovat/1163/99527/megomet-kyoritsu-3323a-k-3323a-kyoritsu-3323a.html


|
CÔNG TY CỔ PHẦN
THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN
|
Trụ sở: Số 71 A1, Nguyễn Cảnh Dị, khu ĐTM Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Phòng kinh doanh: Mr Huy 0984.824.281
- Fax:(04)35409146
Email: longnguyen.kd9evn@gmail.com
Web: http:www.evnonline.vn
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA
SCHNEIDER - KYORITSU
Nhập khẩu chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa (CO, CQ), bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của Hãng
CHUYÊN PHÂN PHỐI:
+ THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER: APTOMAT, BIẾN TẦN, CẢM BIẾN, RƠLE, KHỞI ĐỘNG MỀM...V.V...
+ THIẾT BỊ ĐO DÒNG ĐIỆN CÁC LOẠI: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPEKIM, MEGOMET, ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, ...v.v...
93,459,000 VND
(~4480.3 USD)
5,082,000 VND
(~243.62 USD)
5,082,000 VND
(~243.62 USD)
5,082,000 VND
(~243.62 USD)
4,871,000 VND
(~233.51 USD)
5,706,000 VND
(~273.54 USD)
1,482,000 VND
(~71.05 USD)
1,482,000 VND
(~71.05 USD)
5,129,000 VND
(~245.88 USD)
4,647,000 VND
(~222.77 USD)
2,553,000 VND
(~122.39 USD)
27,176,000 VND
(~1302.78 USD)
11,424,000 VND
(~547.65 USD)
22,871,000 VND
(~1096.4 USD)
8,812,000 VND
(~422.44 USD)
6,553,000 VND
(~314.14 USD)
6,176,000 VND
(~296.07 USD)
5,388,000 VND
(~258.29 USD)
5,388,000 VND
(~258.29 USD)
5,388,000 VND
(~258.29 USD)
4,800,000 VND
(~230.11 USD)
3,753,000 VND
(~179.91 USD)
3,894,000 VND
(~186.67 USD)
MÃ HÀNG |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Giá chưa VAT |
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG |
Đồng Hồ 1009 |
Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A |
763,600 |
Đồng Hồ 1018 |
Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
- Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |
523,600 |
Đồng Hồ 1011 |
Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. |
1,016,400 |
Đồng Hồ 1012 |
True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. |
1,486,400 |
Đồng Hồ 1030 |
Hiển Thị Số
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V |
877,300 |
Đồng Hồ 1051 |
Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A |
5,059,100 |
Đồng Hồ 1052 |
Hiển Thị Số
Chế độ : MEAN/RMS
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A |
6,181,800 |
Đồng Hồ 1061 |
Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V |
7,935,500 |
Đồng Hồ 1062 |
Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V |
9,272,700 |
Đồng Hồ 1109 |
Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ |
672,700 |
Đồng Hồ 1110 |
Hiển Thị Số
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA: 60µA/30/300mA Ω: 3/30/300kΩ |
994,500 |
Đồng Hồ 2000 |
Hiển thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 60A
ACA: 60A -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω |
|
1,294,500 |
Đồng Hồ 2001 |
Hiển Thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A |
1,690,000 |
DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN |
Đồng Hồ 1700 |
Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC
-Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±) |
1,240,900 |
Đồng Hồ 1710 |
Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp
Giải điện áp: 12~690V AC/DC
Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±) |
|
1,550,900 |
ĐỒNG HỒ AMPE KÌM |
Đồng Hồ 2002PA |
Hiện thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 40/400/750V -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V |
1,978,200 |
Đồng Hồ 2003A |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 400/750V -Giải đo dòng DC: 400/2000A
Giải đo điện áp DC: 400/1000V |
3,443,600 |
Đồng Hồ 2004 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 19mm -Giải đo dòng AC: 20/200A
Đo điện áp AC: 500V -Giải đo dòng DC: 20/200A
Đo điện áp DC: 200V -Đo điện trở Ω: 200Ω |
3,807,300 |
Đồng Hồ 2007A |
Hiển Thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 400/600A -Giải đo điện áp AC: 400/750V |
898,200 |
Đồng Hồ 2009R |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm - Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo dòng DC: 400A/2000A -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V |
4,128,200 |
Đồng Hồ 2010 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A
Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A |
8,213,600 |
Đồng Hồ 2012R |
Hiển Thị Số
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ |
2,053,600 |
Đồng Hồ 2017 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
-Giải đo dòng AC: 200/600A Giải đo điện áp AC: 200/600V -Đo điện trở Ω: 200Ω |
898,200 |
Đồng Hồ 2200 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V |
887,300 |
Đồng Hồ 2031 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. -Giải đo dòng AC: 20A/200A |
1,219,100 |
Đồng Hồ 2033 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm -Giải đo dòng AC: 40/300A -Giải đo dòng DC: 40/300A |
2,289,100 |
Đồng Hồ 2040 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V |
1,721,800 |
Đồng Hồ 2046R |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 0~600.0A
Giải đo dòng DC: 0~600.0A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V |
2,749,100 |
Đồng Hồ 2055 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V |
2,513,600 |
Đồng Hồ 2056R |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A
Giải đo điện áp AC: 6/60/600V |
3,080,000 |
Đồng Hồ 2300R |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 10mm. -Giải đo dòng AC: 0 to 100.0A
Giải đo dòng DC: 0 to ±100.0A -Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài |
1,486,400 |
Đồng Hồ 2608A |
Hiển Thị Kim
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. -Giải đo dòng AC: 6/15/60/150/300A
Giải đo điện áp AC: 150/300/600V - Đo điện áp DC: 60V -Đo điện trở Ω: 1/10kΩ |
684,500 |
Đồng Hồ 2500 |
Sản phẩm mới |
5,753,600 |
Đồng Hồ 2805 |
Hiển Thị Kim
Đường kính kìm kẹp ф: 35mm -Giải đo dòng AC: 6/20/60/200/600A
Giải đo điện áp AC: 150/300/600V -Đo điện trở Ω: 2kΩ
Tần số hưởng ứng: 50~400Hz -Nguồn: R6P(AA)(1.5V)×1
Kích thước: 220(L) × 83(W) × 40(D)mm -Khối lượng: 390g approx.
Phụ kiện: Pin, Que đo, Hộp đựng, HDSD |
909,100 |
AMPE KÌM ĐO DÒNG DÒ |
Đồng Hồ 2412 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz) |
7,390,000 |
Đồng Hồ 2413F |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) |
7,304,500 |
Đồng Hồ 2413R |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) |
7,807,300 |
Đồng Hồ 2431 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/200A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 20/200mA/200A |
4,042,700 |
Đồng Hồ 2432 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max. -Giải đo dòng AC: 4/40mA/100A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 4/40mA/100A |
5,315,500 |
Đồng Hồ 2433 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 40/400mA/400A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 40/400mA/400A |
4,470,900 |
Đồng Hồ 2434 |
Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max. -Giải đo dòng AC: (50/60Hz) 400mA/4/100A
Giải dòng đo AC: (WIDE) :400mA/4/100A |
3,743,600 |
THIẾT BỊ ĐO MEGOMET |
Đồng Hồ 3001B |
Hiển Thị Số
Điện áp thử: 500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 200MΩ (2/20/200MΩ)
Độ chính xác: |±2%rdg±1dgt |
3,411,800 |
Đồng Hồ 3005A |
Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ |
3,540,000 |
Đồng Hồ 3007A |
Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ |
4,363,600 |
Đồng Hồ 3021 |
Hiển Thị Số
Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V -Giải đo: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ |
4,898,200 |
Đồng Hồ 3022 |
Hiển Thị Số
Điện áp kiểm thử: 50V/100V/250V/500V -Giải đo điện trở: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ |
4,898,200 |
Đồng Hồ 3023 |
Hiển Thị Số
Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V
-Giải đo điện trở Ω: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ |
4,898,200 |
Đồng Hồ 3121A |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 2500V -Giải điện trở Ω: 2GΩ/100GΩ |
5,614,500 |
Đồng Hồ 3122A |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 5000V -Giải điện trở Ω: 5GΩ/200GΩ |
5,957,300 |
Đồng Hồ 3123A |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 5000V/10000V
Giải điện trở đo Ω: 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ |
8,010,900 |
Đồng Hồ 3124 |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử: 1k~10kV /1000V -Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ |
20,791,800 |
Đồng Hồ 3125 |
Hiển Thị Số
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở: 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ |
10,385,500 |
Đồng Hồ 3126 |
Hiển Thị Số
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V -Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ |
24,705,500 |
Đồng Hồ 3128 |
Hiển Thị Số
1. Đo điện trở cách điện
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Giải đo điện trở: 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ |
84,962,700 |
Đồng Hồ 3131A |
Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ |
3,261,800 |
Đồng Hồ 3132A |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ |
2,320,900 |
Đồng Hồ 3146A |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 50/125V -Giải đo điện trở Ω: 10MΩ/20MΩ |
4,224,500 |
Đồng Hồ 3161A |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 15/500V -Giải đo điện trở Ω: 10MΩ/100MΩ |
4,662,700 |
Đồng Hồ 3165 |
Hiển thị kim
Điện áp thử DC: 500V -Giá trị đo điện trở Ω Max: 1000MΩ |
1,347,300 |
Đồng Hồ 3166 |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 1000V -Giá trị đo Max: 2000MΩ |
1,347,300 |
Đồng Hồ 3315 |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 125V/250V/500V/1000V
Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ |
5,187,300 |
Đồng Hồ 3316 |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 50V/125V/250V/500V -Giải đo định mức max: 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ |
4,428,200 |
Đồng Hồ 3321A |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 250V/500V/1000V -Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ |
4,620,000 |
Đồng Hồ 3322A |
Hiển Thị Số
Điện áp thử DC: 125V/250V/500V -Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ |
4,620,000 |
Đồng Hồ 3323A |
Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 25V/50V/100V -Giải đo định mức max: 10MΩ/10MΩ/20MΩ |
4,620,000 |
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT |
Đồng Hồ 4102A |
Hiển Thị Kim
Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω |
3,101,800 |
Đồng Hồ 4102AH |
Hiển Thị Kim
Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω |
3,337,300 |
Đồng Hồ 4105A |
Hiển Thị Số
Giải đo điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω |
3,315,500 |
Đồng Hồ 4105AH |
Hiển Thị Số
Giải đo điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω |
3,540,000 |
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT - ĐIỆN TRỞ XUẤT |
Đồng Hồ 4106 |
Hiển Thị Số
Đo điện trở đất : + Giải đo: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ |
23,080,000 |
Đồng Hồ 4140 |
Thiết bị mới |
7,380,000 |
Đồng Hồ 4118A |
Thiết bị mới |
5,882,700 |
AMPE KÌM ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT |
Đồng Hồ 4200 |
Hiển Thị Số
Đo điện trở đất: + Giải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω ; + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω |
16,150,000 |
Đồng Hồ 4020 |
Thiết bị mới |
Contact |
Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò |
Đồng Hồ 5001 |
Hiển Thị Số |
6,256,400 |
Đồng Hồ 5010 |
Hiển Thị Số |
6,256,400 |
Đồng Hồ 5020 |
Hiển Thị Số |
7,807,300 |
Thiết bị Đo cường độ ánh sáng |
Đồng Hồ 5201 |
Hiển Thị Số |
11,690,000 |
Đồng Hồ 5202 |
Hiển Thị Số |
3,443,600 |
Đồng Hồ 5350 |
1mA/250mV DC, 2mA/100mV DC, 10mA/100mV DC |
Contact |
Đồng Hồ 5360 |
Power Supply 100V, 110~120V, 200~240V AC, 50Hz or 60Hz |
Contact |
Đồng Hồ 5351 |
-60ºC~0ºC;0ºC~+60ºC ; -50ºC~+100ºC 0ºC~+150ºC ; -20ºC~+40ºC 0ºC~+300ºC |
Contact |
Đồng Hồ 5361 |
150/300/600V AC ; |
Contact |
Thiết bị Kiểm tra dòng dư |
Đồng Hồ 5402D |
5/10/30/100/300/500mA |
3,369,100 |
Đồng Hồ 5406 |
Hiển Thị Số |
4,128,200 |
Đồng Hồ 5410 |
Hiển Thị Số |
11,069,100 |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa |
Đồng Hồ 5500 |
Hiển Thị Số |
7,390,000 |
Đồng Hồ 5510 |
Hiển Thị Số |
3,540,000 |
Thiết bị Đo tốc độ |
Đồng Hồ 5600 |
Hiển Thị Số
Phạm vi đo: 6 ~ 99999.9 rpm |
Dừng SX |
Đồng Hồ 5601 |
Hiển Thị Số
Giải đo: 30.0-30000.0rpm |
4,246,400 |
Thiết bị đo nhiều chức năng( Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) |
Đồng Hồ 6010A |
Hiển Thị Số
Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất….
Phạm vi đo: 20/2000Ω ; 25A(20Ω range) 15mA(2000Ω range) ; 500V DC-570V DC |
7,476,400 |
Đồng Hồ 6010B |
Hiển Thị Số
Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...
Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ; 500/1000V |
9,101,800 |
Đồng Hồ 6011A |
Hiển Thị Số
Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...
Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC |
11,829,100 |
Đồng Hồ 6015 |
Hiển Thị Số
Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...
Phạm vi đo: 20/200/2000Ω |
21,850,000 |
Đồng Hồ 6016 |
Hiển Thị Số
Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...
Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC |
19,250,900 |
Đồng Hồ 6017 |
Hiển Thị Kim
Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...
Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V ; 20M/50M/100MΩ |
8,491,800 |
Đồng Hồ 6018 |
Hiển Thị Kim
Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...
Phạm vi đo: 250V/500V/1000V ;50M/100M/2000 MΩ |
8,491,800 |
Đồng Hồ 6020 |
Test Voltage 125V/250V 250V/500V 1000V |
23,957,300 |
Đồng Hồ 6030 |
23,957,300 |
Đồng Hồ 6050 |
20/200/2000Ω ; (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V) |
7,582,700 |
Đồng Hồ 6200 |
0~19.99Ω ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%) |
6,523,600 |
Đồng Hồ 6202 |
7,080,000 |
Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng |
Đồng Hồ 6300-00 |
150 / 300 / 600V (CF: 2.5 or less) |
18,823,600 |
Đồng Hồ 6310-00 |
Đồng Hồ 6310-00
+ Chỉ thị số
+ Wiring connections : 1P 2W, 1P 3W, 3P 3W, 3P 4W
+ Voltage : 150 / 300 / 600 /1000V
+ Current : Max 3000A
+ Frequency meter range 40~70Hz
+ Không bao gồm sensor đo dòng (chọn thêm)
Chi tiết xem tại : K6310 |
45,508,200 |
Đồng Hồ 6305 |
Thiết bị mới |
18,823,600 |
Thiết bị đo Chỉ thị Pha |
Đồng Hồ 8030 |
Hiển Thị Số
Điện áp làm việc: 200~480V AC; -Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V |
727,300 |
Đồng Hồ 8031 |
Hiển Thị Số
Điện áp làm việc: 110~600V AC; -Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V: within 5 minutes |
641,800 |
Đồng Hồ 8035 |
Hiển Thị Số
Điện áp làm việc: 70 to 1000V AC ; -Tần số hiệu ứng: 45 to 66Hz |
5,432,700 |
AMPE KÌM KEWTECH |
KT200 |
Hiển thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 30mm -Giải đo dòng AC: 40/400A
Giải đo điện áp AC :400/600V -Giải đo điện áp DC: 400/600V
Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4KΩ |
580,000 |
KT203 |
Hiển thị số
Đường kính kìm kẹp ф : 30mm - Giải đo dòng AC : 40/400A -Giải đo điện áp AC :400/600V
Giải đo điện áp DC : 400/600V -Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ |
1,250,000 |
Phụ kiện |
7066A |
Phụ Kiện của : 1009 |
106,400 |
8089 |
Phụ kiện của : 5601 |
951,800 |
7060 |
Phụ kiện của : 1110 |
625,500 |
8097 |
Phụ kiện của : 5601 ( túi cản quang 10 miếng) |
379,100 |
8125 |
Phụ kiện của : 6300-01 ( φ40 : 500A) X 3 cái |
3,850,000 |
8124 |
Phụ kiện của : 6300-03 ( φ68 : 1000A) X 3 cái |
4,727,300 |
8126 |
Phụ kiện của : 6300-05 ( φ40 : 200A) X 3 cái |
3,690,000 |
8127 |
Phụ kiện của : 6300-07 ( φ24 : 100A) X 3 cái |
3,443,600 |
8128 |
Phụ kiện của : 6300-09 ( φ40 : 5A) X 3 cái |
3,101,800 |
8216 |
Phụ kiện của : 2056R, 2046R ( đo nhiệt độ) |
402,700 |
8004 |
Phụ kiện của :2002PA; :2003;:2004;:2007;:2040;:2046R;:2055;:2056 |
2,951,800 |
8008 |
Phụ kiện của: nt |
3,636,400 |
7014 |
Phụ kiện của :2002PA;:2003: :2009; :2010; :2412 |
519,100 |
7122A |
Dây đo của : 3005 |
374,500 |
7107A |
|
90,900 |
8129-01 |
Cảm biến đo dòng điện:300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310) |
7,700,900 |
8129-02 |
Cảm biến đo dòng điện:300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310) |
12,299,100 |
8129-03 |
Cảm biến đo dòng điện:300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310) |
16,898,200 |
Thông tin người đăng
» Acount
huylongnguyen
» YahooID
» SkypeID
» Phone
0984824281
» Email
Tiện ích nạp tiền bằng thẻ cào điện thoại 
Chi tiết kèm theo bản tin
» Số lần xem
685
» Ngày cập nhật
26.04.2014
» Ngày hết hạn
24.08.2014
 Tin rao vặt liên quan.
|